Giao hàng 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đ
I - Các loại la zăng xe nâng hàng.
- La zăng 2 mảnh
- La zăng liền cài tanh
- La zăng liền lốp kép
Các loại la zăng xe nâng hàng
II - Các thông số la zăng xe nâng hàng.
- Đường kính trong của lốp xe nâng
- Chiều rộng vành lazang tương ứng với chiều rộng của vành lốp
- Đường kính lỗ tâm la zăng hay lỗ lắp vào may ơ xe nâng
- Đường kính tâm lỗ bắt bu lông tắc kê
- Đường kính lỗ bắt bulong tắc kê
- Số lượng bulong tắc kê
Các thông số kỹ thuật của la zăng xe nâng hàng
Bảng kích thước lỗ bắt la zăng xe nâng hàng.
Stt | Cỡ lốp | Loại la zăng | Lỗ tắc kê | Đk lỗ tắc kê | Đk lỗ may ơ | Đk tâm lỗ tắc kê | Hãng xe sử dụng |
1 | Lốp 5.00-8 | Lazang 2 nửa | 6 | 14.5 | 110 | 148 | Toy, Mit |
2 | Lốp 5.00-8 | Lazang 2 nửa | 6 | 18 | 95 | 130 | Hyster |
3 | Lốp 5.00-8 | Lazang 2 nửa | 6 | 16 | 100 | 125 | TCM |
4 | Lốp 6.00-9 | Lazang 2 nửa | 6 | 17.5 | 150 | 180 | Toy, Niss |
5 | Lốp 6.00-9 | Lazang 2 nửa | 6 | 16 | 133 | 170 | Hyster |
6 | Lốp 6.00-9 | Lazang 2 nửa | 6 | 17 | 140 | 170 | Yale |
7 | Lốp 6.00-9 | Lazang 2 nửa | 8 | 16 | 130 | 160 | TCM, Toy, Mit |
8 | Lốp 6.50-10 | Lazang 2 nửa | 6 | 17.5 | 150 | 180 | Toyota |
9 | Lốp 6.50-10 | Lazang 2 nửa | 6 | 20 | 133 | 170 | Hyster |
10 | Lốp 6.50-10 | Lazang 2 nửa | 8 | 16 | 130 | 160 | TCM |
11 | Lốp 7.00-12 | Lazang 2 nửa | 8 | 27 | 145 | 190 | Toyota |
12 | Lốp 7.00-12 | Lazang 2 nửa | 6 | 27 | 170 | 220 | Hyster, Nis |
13 | Lốp 7.00-12 | Lazang 2 nửa | 5 | 24 | 140 | 200 | Hyster |
14 | Lốp 7.00-12 | Lazang 2 nửa | 6 | 32 | 170 | 220 | Mit, Kom |
15 | Lốp 7.00-12 | Lazang 2 nửa | 6 | 27 | 150 | 200 | TCM |
16 | Lốp 15x4*1/2-8 | Lazang 2 nửa | 5 | 16 | 114 | 146 | Toy, Kom |
17 | Lốp 140/55-9 | Lazang 2 nửa | 5 | 15 | 102.5 | 34 | Toyota |
18 | Lốp 16x6-8 | Lazang 2 nửa | 5 | 16 | 80 | 120 | Hyster |
19 | Lốp 18x7-8 | Lazang 2 nửa | 10 | 18 | 105 | 140 | Hyster |
20 | Lốp 21x8-9 | Lazang 2 nửa | 6 | 28 | 102.5 | 142 | Hyster |
21 | Lốp 23x9-10 | Lazang 2 nửa | 8 | 17.5 | 150 | 180 | Hyster |
22 | Lốp 200/50-10 | Lazang 2 nửa | 8 | 18.5 | 140 | 170 | Toyota |
* CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
>>> Bảng giá lazang xe nâng hàng
>>> Bảng giá lọc cho xe nâng hàng
>>> Bảng giá phụ tùng sửa chữa cho xe nâng hàng