LA ZĂNG XE NÂNG

        Chào mừng bạn đến với trang bán hàng xe nâng chuyên cung cấp các loại xe nâng chất lượng cao và phụ tùng xe nâng chính hãng. Chúng tôi cung cấp xe nâng hàng từ 1 đến 50 tấn với giá cả phải chăng và chất lượng tuyệt vời. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có sẵn các phụ tùng xe nâng bao gồm mâm, bánh xe, bộ phanh, bơm thủy lực và nhiều linh kiện khác để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn. Mua xe nâng và phụ tùng tại đây, chúng tôi cam kết sẽ đem lại sự hài lòng tuyệt đối cho bạn.

* CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:

>>> Bảng giá lốp xe nâng hàng

>>> Bảng giá lazang xe nâng hàng

>>> Bảng giá lọc cho xe nâng hàng

>>> Bảng giá phụ tùng sửa chữa cho xe nâng hàng

>>> Hướng dẫn bảo dưỡng sửa chữa cho xe nâng dầu

>>> Hướng dẫn bảo dưỡng sửa chữa cho xe nâng điện

LA ZĂNG XE NÂNG

I - Các loại la zăng xe nâng hàng.

- La zăng 2 mảnh

- La zăng liền cài tanh

- La zăng liền lốp kép


Các loại la zăng xe nâng hàng

II - Các thông số la zăng xe nâng hàng.

Đường kính trong của lốp xe nâng

Chiều rộng vành lazang tương ứng với chiều rộng của vành lốp

- Đường kính lỗ tâm la zăng hay lỗ lắp vào may ơ xe nâng

Đường kính tâm lỗ bắt bu lông tắc kê

Đường kính lỗ bắt bulong tắc kê

Số lượng bulong tắc kê


Các thông số kỹ thuật của la zăng xe nâng hàng

Bảng kích thước lỗ bắt la zăng xe nâng hàng.

Stt Cỡ lốp Loại la zăng Lỗ tắc kê Đk lỗ tắc kê Đk lỗ may ơ Đk tâm lỗ tắc kê Hãng xe sử dụng
1 Lốp 5.00-8 Lazang 2 nửa 6 14.5 110 148 Toy, Mit
2 Lốp 5.00-8 Lazang 2 nửa 6 18 95 130 Hyster
3 Lốp 5.00-8 Lazang 2 nửa 6 16 100 125 TCM
4 Lốp 6.00-9 Lazang 2 nửa 6 17.5 150 180 Toy, Niss
5 Lốp 6.00-9 Lazang 2 nửa 6 16 133 170 Hyster
6 Lốp 6.00-9 Lazang 2 nửa 6 17 140 170 Yale
7 Lốp 6.00-9 Lazang 2 nửa 8 16 130 160 TCM, Toy, Mit
8 Lốp 6.50-10 Lazang 2 nửa 6 17.5 150 180 Toyota
9 Lốp 6.50-10 Lazang 2 nửa 6 20 133 170 Hyster
10 Lốp 6.50-10 Lazang 2 nửa 8 16 130 160 TCM
11 Lốp 7.00-12 Lazang 2 nửa 8 27 145 190 Toyota
12 Lốp 7.00-12 Lazang 2 nửa 6 27 170 220 Hyster, Nis
13 Lốp 7.00-12 Lazang 2 nửa 5 24 140 200 Hyster
14 Lốp 7.00-12 Lazang 2 nửa 6 32 170 220 Mit, Kom
15 Lốp 7.00-12 Lazang 2 nửa 6 27 150 200 TCM
16 Lốp 15x4*1/2-8 Lazang 2 nửa 5 16 114 146 Toy, Kom
17 Lốp 140/55-9 Lazang 2 nửa 5 15 102.5 34 Toyota
18 Lốp 16x6-8 Lazang 2 nửa 5 16 80 120 Hyster
19 Lốp 18x7-8 Lazang 2 nửa 10 18 105 140 Hyster
20 Lốp 21x8-9 Lazang 2 nửa 6 28 102.5 142 Hyster
21 Lốp 23x9-10 Lazang 2 nửa 8 17.5 150 180 Hyster
22 Lốp 200/50-10 Lazang 2 nửa 8 18.5 140 170 Toyota

* CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:

>>> Bảng giá lốp xe nâng hàng

>>> Bảng giá lazang xe nâng hàng

>>> Bảng giá lọc cho xe nâng hàng

>>> Bảng giá phụ tùng sửa chữa cho xe nâng hàng

>>> Hướng dẫn bảo dưỡng sửa chữa cho xe nâng dầu

>>> Hướng dẫn bảo dưỡng sửa chữa cho xe nâng điện

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Danh mục